Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xảo quyệt


rusé et perfide; machiavélique; retors
Con người xảo quyệt
une personne rusée et perfide; une personne retorse
Nụ cười xảo quyệt
un sourire machiavélique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.